Giới từ trong tiếng Trung | Đặc điểm & phân loại

Giới từ trong tiếng Trung là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng cần nắm vững. Giống như tiếng Anh, tiếng Trung cũng có nhiều nhóm giới từ khác nhau, bao gồm các từ như 自从, 自, 当, 到 và nhiều từ khác. Đây là những giới từ trong tiếng Trung cơ bản, tuy nhiên chúng còn được phân loại thành nhiều loại khác nhau. Để hiểu cách phân loại này, hôm nay trung tâm Tiếng Trung 24h sẽ giới thiệu cho bạn những điều cần biết về ngữ pháp này.

Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung là gì?

Giới từ trong tiếng Trung là một loại từ ngữ pháp được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ, cụm từ, hoặc các thành phần câu trong một câu. Chúng giúp xác định vị trí, hướng, thời gian, cách thức, nguyên nhân, mục đích và quan hệ giữa các yếu tố trong một ngữ cảnh.

Trong tiếng Trung, giới từ thường được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra vị trí, phạm vi, thời gian, cách thức, hoặc mục đích của một hành động hoặc sự việc. Một số giới từ phổ biến trong tiếng Trung bao gồm: 在 (zài) – ở/trong, 往 (wǎng) – đi/về phía, 从 (cóng) – từ, 到 (dào) – đến, v.v.

Gửi tặng tài liệu tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Việc sử dụng đúng giới từ trong tiếng Trung là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Giới từ trong tiếng Trung thường được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành các cụm giới từ. Các cụm giới từ này có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, đưa ra thông tin về đối tượng, thời gian, nơi cư trú, phương pháp, nguyên do, so sánh, loại trừ và nhiều khía cạnh khác.

Ví dụ:
– 在学校 (zài xuéxiào) – ở trường học
– 对于我来说 (duìyú wǒ lái shuō) – đối với tôi
– 在这个城市 (zài zhège chéngshì) – ở trong thành phố này
– 通过努力 (tōngguò nǔlì) – thông qua nỗ lực
– 因为天气炎热 (yīnwèi tiānqì yánrè) – bởi vì thời tiết nóng bức

Các giới từ trong tiếng Trung trong các cụm giới từ này có vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa và mối quan hệ giữa các thành phần câu.

Cách dùng các loại giới từ tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung

Giới từ đối tượng

Khái niệm “giới từ đối tượng” trong tiếng Trung là một loại giới từ được sử dụng để chỉ ra đối tượng, mục tiêu hoặc phạm vi mà hành động hoặc tình huống xảy ra hoặc áp dụng vào. Giới từ đối tượng thường được sử dụng sau động từ để xác định đối tượng của hành động đó.

 gěi Cho
 tì Thay cho
 wèi
 duì Đối
 chōng Đập vào
 bǎ Cầm, nắm
 jiāng Mang, xách
 bèi Bị
 jiào Kêu, gọi
 ràng Để, bảo
 lián Ngay cả
 dài Thay thế
 yóu

Ví dụ:

对于  (duì yú): Đối với

对于这个问题, 我也不知道怎么办。
/ Duì yú zhè ge wèn tí, wǒ yě bù zhī dào zěn me bàn /
Đối mặt với vấn đề này, tôi cũng không biết làm như nào.

  (gěi ): Cho

我要给小丽打电话。
/ Wǒ yào gěi xiǎo lì dǎ diàn huà /
Tôi muốn gọi điện thoại cho tiểu Lệ.

Giới từ chỉ vị trí, phương hướng

Giới từ chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ ra vị trí, hướng đi, địa điểm hoặc mối quan hệ không gian giữa các đối tượng, địa điểm trong câu.

Dưới đây là một số giới từ phổ biến để chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Trung:

– 在 (zài) – ở, trong
– 往 (wǎng) – đi, về phía
– 向 (xiàng) – hướng về, đến
– 从 (cóng) – từ, từ…đến
– 到 (dào) – đến
– 过 (guò) – qua, đi qua
– 上 (shàng) – trên, lên
– 下 (xià) – dưới, xuống
– 前 (qián) – phía trước
– 后 (hòu) – phía sau
– 中间 (zhōngjiān) – ở giữa
– 旁边 (pángbiān) – bên cạnh

Ví dụ:
– 在学校 (zài xuéxiào) – ở trường học
– 往前走 (wǎng qián zǒu) – đi về phía trước
– 向北 (xiàng běi) – hướng về phía bắc
– 从家到公司 (cóng jiā dào gōngsī) – từ nhà đến công ty
– 到公园 (dào gōngyuán) – đến công viên
– 过桥 (guò qiáo) – qua cầu
– 上楼 (shàng lóu) – lên tầng
– 下车 (xià chē) – xuống xe
– 前面的商店 (qiánmiàn de shāngdiàn) – cửa hàng phía trước
– 后面的房间 (hòumiàn de fángjiān) – phòng phía sau
– 桌子的中间 (zhuōzi de zhōngjiān) – ở giữa cái bàn
– 窗户旁边 (chuānghù pángbiān) – bên cạnh cửa sổ

Sử dụng chính xác giới từ chỉ vị trí và phương hướng giúp bạn diễn đạt rõ ràng về không gian và vị trí trong tiếng Trung.

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ trong tiếng Trung chỉ thời gian được sử dụng để chỉ ra thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hoạt động. Chúng giúp định vị, xác định thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của một sự việc trong câu.

Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Trung:

– 从…到… (cóng…dào…) – từ…đến…
– 自从 (zìcóng) – kể từ khi
– 在…之前 (zài…zhīqián) – trước khi…
– 在…之后 (zài…zhīhòu) – sau khi…
– 在…时候 (zài…shíhou) – vào lúc…
– 以前 (yǐqián) – trước đây
– 以后 (yǐhòu) – sau đó, sau này
– 每 (měi) – mỗi
– 过 (guò) – đã từng

Ví dụ:
– 从星期一到星期五 (cóng xīngqīyī dào xīngqīwǔ) – từ thứ hai đến thứ sáu
– 自从我搬到新家以后 (zìcóng wǒ bān dào xīnjiā yǐhòu) – kể từ khi tôi chuyển đến nhà mới
– 在会议之前 (zài huìyì zhīqián) – trước cuộc họp
– 在早上六点时候 (zài zǎoshang liù diǎn shíhou) – vào lúc sáu giờ sáng
– 每天 (měitiān) – mỗi ngày
– 过去的经历 (guòqù de jīnglì) – kinh nghiệm trong quá khứ

Các giới từ chỉ thời gian giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và linh hoạt về thời gian trong tiếng Trung.

Giới từ chỉ phương thức

Giới từ chỉ phương thức trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả phương thức, cách thức hoặc phương pháp mà một hành động, quá trình hoặc sự việc diễn ra.

Dưới đây là một số giới từ chỉ phương thức phổ biến trong tiếng Trung:

– 以 (yǐ) – bằng cách, với
– 通过 (tōngguò) – thông qua, qua
– 用 (yòng) – bằng cách sử dụng, dùng
– 凭借 (píngjiè) – dựa vào, nhờ vào
– 靠 (kào) – dựa vào, phụ thuộc vào
– 依靠 (yīkào) – dựa vào, phụ thuộc vào

Ví dụ:
– 以书面形式提交 (yǐ shūmiàn xíngshì tígōng) – nộp bằng hình thức văn bản
– 通过电子邮件沟通 (tōngguò diànzǐ yóujiàn gōutōng) – giao tiếp qua email
– 用笔写字 (yòng bǐ xiězì) – viết bằng bút
– 凭借经验解决问题 (píngjiè jīngyàn jiějué wèntí) – giải quyết vấn đề dựa trên kinh nghiệm
– 靠努力获得成功 (kào nǔlì huòdé chénggōng) – đạt được thành công bằng cố gắng

Giới từ cho thấy nguyên nhân mục đích

Giới từ trong tiếng Trung cho thấy nguyên nhân và mục đích được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc mục đích của một hành động, sự việc hoặc tình huống.

Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để biểu thị nguyên nhân và mục đích trong tiếng Trung:

– 因为 (yīnwèi) – bởi vì
– 由于 (yóuyú) – do
– 为了 (wèile) – để, vì
– 以便 (yǐbiàn) – để, nhằm mục đích
– 为了…而 (wèile…ér) – vì mục đích
– 为了达到… (wèile dádào) – để đạt được…

Ví dụ:
– 因为天气太热,所以我去游泳 (yīnwèi tiānqì tài rè, suǒyǐ wǒ qù yóuyǒng) – Vì thời tiết quá nóng, nên tôi đi bơi.
– 由于交通堵塞,我迟到了 (yóuyú jiāotōng dǔsè, wǒ chídào le) – Do tắc đường, tôi đã đến muộn.

Giới từ về sự so sánh

Giới từ trong tiếng Trung về sự so sánh được sử dụng để so sánh và diễn tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, đặc điểm hoặc tình huống khác nhau.

Dưới đây là một số giới từ về sự so sánh phổ biến trong tiếng Trung:

– 比 (bǐ) – so với
– 超过 (chāoguò) – vượt qua
– 不如 (bùrú) – không bằng, không như
– 像 (xiàng) – giống như
– 跟 (gēn) – với, cùng với
– 比较 (bǐjiào) – so sánh

Ví dụ:
– 他比我高 (tā bǐ wǒ gāo) – Anh ấy cao hơn tôi.
– 这个城市人口超过一百万 (zhège chéngshì rénkǒu chāoguò yībǎi wàn) – Dân số của thành phố này vượt qua một triệu người.
– 这个苹果不如那个苹果甜 (zhège píngguǒ bùrú nàgè píngguǒ tián) – Quả táo này không ngọt bằng quả táo kia.

Giới từ chỉ khoảng cách

Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung chỉ khoảng cách được sử dụng để diễn tả khoảng cách về mặt vị trí hoặc không gian giữa hai đối tượng, địa điểm hoặc vật thể.

Dưới đây là một số giới từ chỉ khoảng cách phổ biến trong tiếng Trung:

– 在…之间 (zài…zhījiān) – giữa…và…
– 在…附近 (zài…fùjìn) – gần…
– 在…远处 (zài…yuǎnchù) – ở xa…
– 离…很近 (lí…hěn jìn) – cách…gần
– 距离…有多远 (jùlí…yǒu duō yuǎn) – khoảng cách đến…là bao xa

Ví dụ:
– 我家和学校在10分钟的路程之间 (wǒ jiā hé xuéxiào zài 10 fēnzhōng de lùchéng zhījiān) – Nhà tôi và trường học cách nhau khoảng 10 phút đường đi.
– 这家餐厅离我办公室很近 (zhè jiā cāntīng lí wǒ bàngōngshì hěn jìn) – Nhà hàng này cách văn phòng của tôi rất gần.
– 那座山在我们远处 (nà zuò shān zài wǒmen yuǎnchù) – Núi đó ở xa chỗ chúng ta.
– 这个商场离地铁站有多远 (zhège shāngchǎng lí dìtiě zhàn yǒu duō yuǎn) – Khoảng cách từ trung tâm thương mại này đến ga tàu điện ngầm là bao xa.

Giới từ biểu thị công cụ

Giới từ trong tiếng Trung biểu thị công cụ là những giới từ được sử dụng để chỉ ra công cụ, phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện một hành động hoặc mục đích cụ thể.

Dưới đây là một số giới từ biểu thị công cụ phổ biến trong tiếng Trung:

– 用 (yòng) – bằng cách sử dụng, bằng
– 以 (yǐ) – bằng cách, với, thông qua
– 靠 (kào) – dựa vào, sử dụng
– 用于 (yòng yú) – được sử dụng cho
– 依靠 (yīkào) – dựa vào, phụ thuộc vào

Ví dụ:
– 用笔写字 (yòng bǐ xiězì) – viết bằng bút
– 以电脑为工具 (yǐ diànnǎo wéi gōngjù) – sử dụng máy tính làm công cụ
– 靠技巧解决问题 (kào jìqiǎo jiějué wèntí) – dựa vào kỹ năng để giải quyết vấn đề
– 用于研究目的 (yòng yú yánjiū mùdì) – được sử dụng cho mục đích nghiên cứu

Giới từ căn cứ, cơ sở

Giới từ “căn cứ” hoặc “cơ sở” trong tiếng Trung thường được sử dụng để diễn tả cơ sở, nền tảng hoặc lý do dựa trên một thông tin hoặc sự kiện đã xảy ra.

Dưới đây là một số giới từ căn cứ, cơ sở phổ biến trong tiếng Trung:

– 根据 (gēnjù) – dựa trên, căn cứ vào
– 依据 (yījù) – căn cứ vào, dựa vào
– 按照 (ànzhào) – theo, dựa theo

Ví dụ:
– 根据调查结果,我们得出了这个结论 (gēnjù diàochá jiéguǒ, wǒmen dé chū le zhège jiélùn) – Dựa trên kết quả điều tra, chúng tôi đưa ra kết luận này.

Giới từ chỉ sự loại trừ

Giới từ trong tiếng Trung chỉ sự loại trừ được sử dụng để diễn tả việc loại trừ một đối tượng hoặc tình huống khỏi một nhóm, phạm vi hoặc trạng thái cụ thể.

Dưới đây là một số giới từ chỉ sự loại trừ phổ biến trong tiếng Trung:

– 除了…以外 (chúle…yǐwài) – ngoại trừ…ra, ngoài…ra
– 除了…都/也 (chúle…dōu/yě) – trừ…ra, ngoài…ra
– 不包括 (bù bāokuò) – không bao gồm, loại trừ

Ví dụ:
– 除了他,我们都去了 (chúle tā, wǒmen dōu qù le) – Ngoại trừ anh ấy, chúng tôi đều đi.
– 除了苹果,她不吃任何水果 (chúle píngguǒ, tā bù chī rènhé shuǐguǒ) – Ngoại trừ táo, cô ấy không ăn bất kỳ loại hoa quả nào.
– 这个活动不包括儿童 (zhège huódòng bù bāokuò értóng) – Hoạt động này không bao gồm trẻ em.

Giới từ về chỉ sự trải qua

Giới từ  trong tiếng Trung về chỉ sự trải qua là những giới từ được sử dụng để diễn đạt sự trải qua, trải nghiệm hoặc chịu đựng một sự việc, trạng thái hoặc tình huống nào đó.

Dưới đây là một số giới từ về chỉ sự trải qua phổ biến trong tiếng Trung:

– 经历 (jīnglì) – trải qua, kinh qua
– 经过 (jīngguò) – trải qua, đi qua
– 经受 (jīngshòu) – chịu đựng, trải qua
– 承受 (chéngshòu) – chịu đựng, trải qua
– 遭遇 (zāoyù) – gặp phải, trải qua

Ví dụ:
– 我经历了许多困难,但我从中学到了很多 (wǒ jīnglì le xǔduō kùnnán, dàn wǒ cóng zhōng xué dào le hěn duō) – Tôi trải qua nhiều khó khăn, nhưng tôi đã học được rất nhiều từ đó.
– 这个国家经过了很长时间的战争 (zhège guójiā jīngguò le hěn cháng shíjiān de zhànzhēng) – Đất nước này đã trải qua một thời gian dài của cuộc chiến.

Đặc điểm ngữ pháp giới từ trong tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung

Dưới đây là một số đặc điểm ngữ pháp chung của giới từ trong tiếng Trung:

1. Vị trí: Trong câu, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, nguyên nhân, mục đích, so sánh, loại trừ và các khía cạnh khác.

2. Động từ: Một số giới từ có thể kết hợp với động từ để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa cụ thể.

3. Tương quan: Giới từ có thể tạo ra mối quan hệ tương quan giữa các yếu tố trong câu, như mối quan hệ so sánh, mối quan hệ nguyên nhân, mối quan hệ định vị, v.v.

4. Sự biến đổi: Một số giới từ có thể có dạng biến đổi để phù hợp với ngữ cảnh và cú pháp trong câu.

5. Phân loại: Có nhiều nhóm giới từ khác nhau trong tiếng Trung, như giới từ về vị trí, thời gian, phương hướng, nguyên nhân, mục đích, so sánh, loại trừ, v.v. Mỗi nhóm giới từ có đặc điểm ngữ pháp riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

6. Ý nghĩa: Giới từ trong tiếng Trung giúp xác định ý nghĩa và mối quan hệ giữa các thành phần câu, làm cho câu trở nên rõ ràng và chính xác.

Lưu ý rằng có nhiều quy tắc và quy định cụ thể liên quan đến sử dụng và vị trí của giới từ trong tiếng Trung. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng các giới từ trong tiếng Trung là quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Trung.

Phân biệt giới từ và động từ trong tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung (giới từ đơn) và động từ (động từ đơn) là hai loại từ có chức năng và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số điểm phân biệt giữa giới từ và động từ trong tiếng Trung:

1. Chức năng:
– Giới từ: Giới từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, nguyên nhân, mục đích, so sánh, loại trừ và các khía cạnh khác trong câu.
– Động từ: Động từ thường biểu thị hành động, trạng thái, quá trình hoặc sự thay đổi trong câu.

2. Cấu trúc:
– Giới từ: Giới từ thường không có thể hình biến đổi và thường được sử dụng dưới dạng đơn giản, không thay đổi về thì, ngôi hay số.
– Động từ: Động từ có thể chịu biến đổi về thì, ngôi, số và cấu trúc câu. Động từ có thể được sử dụng trong các thì khác nhau, với các hình thức khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp.

3. Vị trí trong câu:
– Giới từ: Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ giữa các thành phần câu.
– Động từ: Động từ thường đứng sau danh từ hoặc đại từ và thường là trung tâm của hành động hoặc sự trạng thái trong câu.

Ví dụ để phân biệt giữa động từ và giới từ trong tiếng Trung:

– Giới từ: 在桌子上 (zài zhuōzi shàng) – trên bàn (giới từ “在” chỉ vị trí)
– Động từ: 放在桌子上 (fàng zài zhuōzi shàng) – đặt lên bàn (động từ “放” biểu thị hành động đặt)

Tuy nhiên, cũng có một số từ trong tiếng Trung có thể đồng thời được sử dụng làm giới từ và động từ, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Việc hiểu và nắm vững ngữ nghĩa và cách sử dụng của giới từ trong tiếng Trung là quan trọng để sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Hy vọng bài viết này về giới từ trong tiếng Trung sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích, đặc biệt là cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Chúng tôi mong rằng tài liệu này có thể cung cấp cho bạn một nguồn thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo tài liệu về giới từ trong tiếng Trung này và chúc bạn có một hành trình học tiếng Trung thành công! Nếu bạn muốn tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, hãy liên hệ với Trung tâm Tiếng Trung 24h ngay!

Bài viết liên quan

Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着
Cách dùng zhe trong tiếng Trung | Trợ từ động thái 着
Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Cách ghép chữ tiếng Trung đúng quy tắc
Cách dùng zhe trong tiếng Trung
Cách dùng zhe trong tiếng Trung | Trợ từ động thái 着
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Danh từ trong tiếng Trung
Danh từ trong tiếng Trung | Phân loại & đặc điểm vị trí
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung
7 Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung | Phân Biệt & Sử Dụng
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung | Đặt câu hỏi chuẩn nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *