Nắm vững cách dùng zhe trong tiếng Trung sẽ giúp bạn xây dựng câu với cấu trúc ngữ pháp chính xác hơn. “著” là phiên âm phồn thể của từ “着” (zhāo), một trợ từ động thái rất phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng đúng cách trở nên cực kỳ quan trọng. Hiểu được điều đó, Tiếng Trung 24h muốn chia sẻ với bạn cách sử dụng “着” trong tiếng Trung.
Khái niệm zhe trong tiếng Trung
“着” là một trợ từ động thái trong tiếng Trung, biểu thị sự tiếp diễn của động tác hoặc trạng thái đang diễn ra. Nó thường đứng ngay sau động từ hoặc tính từ, và không được phép chèn bất kỳ thành phần nào giữa hai phần này.
Ngoài “着”, “了” và “过” cũng là các trợ từ động thái khác trong tiếng Trung. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có điểm khác biệt. “了” biểu thị hành động đã xảy ra và không tiếp diễn trong hiện tại, trong khi “过” chỉ biểu thị rằng hành động đã từng xảy ra trong quá khứ.
Cách dùng 着 zhe trong tiếng Trung chính xác
Dưới đây là một số cách sử dụng ngữ pháp tiếng Trung với từ “着” để giúp bạn dễ dàng sử dụng nó trong câu:
Biểu thị hành động đang được tiến hành
Biểu thị hành động đang diễn ra, thêm trợ từ “着” sau động từ, các trạng từ “正在/在/正” thường được thêm vào trước động từ. Công thức chính là: Chủ ngữ + 正在/在/正 + Động từ + 着 + (Tân ngữ) + (呢).
Ví dụ:
小张正在写信。/ Xiǎo Zhāng zhèngzài xiě xìn. / (Biểu thị hành động đang diễn ra).
=> 小张在写着信。/ Xiǎo Zhāng zài xiězhe xìn. / (Biểu thị hành động đang diễn ra và tiếp diễn).
Lưu ý: Động từ sử dụng “着” phải mang tính tiếp diễn. Các động từ không sử dụng “着” là những động từ diễn ra nhanh, như: 死 / sǐ /,段 / duàn /,来 / lái /,去 / qù /,开幕 / kāimù /,开始 / kāishǐ /,离开 / líkāi /,结业 / jiéyè /,结束 / jiéshù /…, ngoài ra còn có động từ tri nhận như: 是 / shì /,认为 / rènwéi /,知 / zhī /,知道 / zhīdào /… không sử dụng “着”.
Khi sử dụng động từ li hợp, “着” sẽ được chèn vào giữa, ví dụ: 洗澡 / xǐzǎo /,聊天 / liáotiān /,上课 / shàngkè /…
Ví dụ:
她正在上课呢。/ Tā zhèngzài shàngkè ne. / Cô ấy đang đi học.
今天她穿着一条红色裙子。/ Jīntiān tā chuānzhe yī tiáo hóngsè qúnzi. / Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.
他戴着一块名表。/ Tā dàizhe yī kuài míngbiǎo. / Anh ấy đang đeo một chiếc đồng hồ danh tiếng.
这个房间还空着。/ Zhè ge fángjiān hái kōng zhe. / Căn phòng này vẫn còn trống.
他办公室的灯还亮着。/ Tā bàngōngshì de dēng hái liàng zhe. / Đèn của văn phòng anh ấy vẫn sáng.
Lưu ý:
Khi biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái trước động từ hoặc tính từ, thường thêm các từ như: 一直 / yīzhí /, 总是 / zǒng shì /, 常常 / chángcháng /, 还 / hái /…
Biểu thị sự tồn tại
Biểu thị sự tồn tại trong một trạng thái nhất định, động từ + 着 biểu thị hành động đang diễn ra, xuất hiện tần suất nhiều biểu thị trạng thái diễn ra đang ngày càng phát sinh. Dùng trong trường hợp câu tồn hiện trong tiếng Trung.
Cấu trúc: Địa điểm + Động từ + 着+ Danh từ (chủ thể tác động).
Ví dụ:
门口围着一群人。/ Ménkǒu wéizhe yīqún rén / Một nhóm người xung quanh cửa.
路旁长椅子坐着一对老年夫妇。/ Lù páng cháng yǐzi zuòzhe yī duì lǎonián fūfù / Một cặp vợ chồng già ngồi trên băng ghế ven đường.
教室里坐着10 个学生。/ Jiàoshì lǐ zuò zhe 10 gè xuéshēng. / 10 học sinh đang ngồi trong phòng học.
这里住着一个留学生。/ Zhèlǐ zhù zhe yī gè liúxuéshēng. / Một lưu học sinh sống ở đây.
Cấu trúc: Địa điểm + động từ + 着 + danh từ (vật chịu tác động).
Ví dụ:
手上拿着一本汉语词典。/ Shǒu shàng názhe yī běn hànyǔ cídiǎn / Cầm từ điển tiếng Trung trong tay.
Vậy là chúng ta đã hiểu thêm về cách dùng zhe trong tiếng Trung rồi. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tài liệu hữu ích để nắm vững ngữ pháp này. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung tốt nhé!