Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung

Bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung là một yếu tố quan trọng của thành phần bổ ngữ. Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp bổ ngữ xu hướng kép này sẽ giúp bạn diễn đạt phương hướng một cách chính xác hơn. Vậy bạn đã nắm vững cách sử dụng bổ ngữ xu hướng kép chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây, từ Trung tâm Tiếng Trung 24h, bắt đầu thôi nào.

Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung

Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung là gì?

Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung

Đúng, bổ ngữ xu hướng kép (复合趋向补语 / Fùhé qūxiàng bǔyǔ) trong tiếng Trung được sử dụng khi động từ chỉ phương hướng kết hợp với các từ “来” (lái) hoặc “去” (qù), được đặt phía sau một động từ khác để làm trạng ngữ. Bổ ngữ xu hướng kép này được sử dụng để biểu thị phương hướng của động tác.

Cấu trúc ngữ pháp của bổ ngữ xu hướng kép là: [động từ chỉ phương hướng] + [động từ khác] + [来/去].

Gửi tặng tài liệu tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Ví dụ:
– 我去买菜来做饭。(Wǒ qù mǎi cài lái zuòfàn.) – Tôi đi mua rau về để nấu cơm.
– 他去银行取钱来付账单。(Tā qù yínháng qǔqián lái fù zhàngdān.) – Anh ấy đi ngân hàng rút tiền để thanh toán hóa đơn.

Bổ ngữ xu hướng kép giúp diễn tả phương hướng của hành động, đặc biệt khi liên quan đến việc đi tới một nơi cụ thể (来) hoặc rời khỏi một nơi cụ thể (去). Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung.

上来 下来 出来 进来 回来 过来 开来 起来 到……来
上去 下去 出去 进去 回去 过去 开去 到……去

Các từ bổ ngữ xu hướng kép

Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung

Dưới đây là một số từ bổ ngữ xu hướng kép thông dụng trong tiếng Trung:

1. 来 (lái): đến, tới
– 来看 (lái kàn): đến xem
– 来学习 (lái xuéxí): đến học
– 来参加 (lái cānjiā): đến tham gia

2. 去 (qù): đi
– 去买 (qù mǎi): đi mua
– 去吃饭 (qù chīfàn): đi ăn cơm
– 去旅行 (qù lǚxíng): đi du lịch

3. 回 (huí): trở về, quay lại
– 回家 (huí jiā): trở về nhà
– 回答 (huí dá): trả lời
– 回学校 (huí xuéxiào): quay lại trường học

4. 上 (shàng): lên
– 上车 (shàng chē): lên xe
– 上楼 (shàng lóu): lên tầng
– 上课 (shàng kè): đi học

5. 下 (xià): xuống
– 下车 (xià chē): xuống xe
– 下楼 (xià lóu): xuống tầng
– 下班 (xià bān): tan làm

6. 进 (jìn): vào
– 进门 (jìn mén): vào cửa
– 进城 (jìn chéng): vào thành phố
– 进餐厅 (jìn cāntīng): vào nhà hàng

7. 出 (chū): ra
– 出门 (chū mén): ra khỏi nhà
– 出国 (chūguó): ra nước ngoài
– 出示 (chūshì): ra trình diễn

Đây chỉ là một số từ bổ ngữ xu hướng kép thông dụng, và có thể có nhiều từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống sử dụng.

Cấu trúc bổ ngữ xu hướng kép

Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung là:

[Động từ chỉ phương hướng] + [Động từ khác] + [来/去]

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cấu trúc này:

1. Động từ chỉ phương hướng + Động từ khác + 来 (lái):
– 来买 (lái mǎi): đến mua
– 来学习 (lái xuéxí): đến học
– 来参加 (lái cānjiā): đến tham gia

Ví dụ:
– 我来买食物 (Wǒ lái mǎi shíwù) – Tôi đến mua thức ăn.
– 他来学习中文 (Tā lái xuéxí Zhōngwén) – Anh ấy đến học tiếng Trung.
– 她来参加聚会 (Tā lái cānjiā jùhuì) – Cô ấy đến tham gia buổi tụ họp.

2. Động từ chỉ phương hướng + Động từ khác + 去 (qù):
– 去买 (qù mǎi): đi mua
– 去吃饭 (qù chīfàn): đi ăn cơm
– 去旅行 (qù lǚxíng): đi du lịch

Ví dụ:
– 我去买菜 (Wǒ qù mǎi cài) – Tôi đi mua rau.
– 他去吃饭了 (Tā qù chīfàn le) – Anh ấy đi ăn cơm rồi.
– 我们明天去旅行 (Wǒmen míngtiān qù lǚxíng) – Chúng ta đi du lịch ngày mai.

Lưu ý rằng các động từ chỉ phương hướng có thể được kết hợp với các động từ khác để tạo thành bổ ngữ xu hướng kép. Cấu trúc này giúp diễn đạt phương hướng và mục tiêu của hành động một cách rõ ràng trong tiếng Trung.

Cách dùng mở rộng của bổ ngữ xu hướng kép

Bổ ngữ xu hướng kép có thể được mở rộng và kết hợp với các thành phần khác trong câu để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn. Dưới đây là một số cách dùng mở rộng của bổ ngữ xu hướng kép:

1. Kết hợp với đại từ:
– 我一边吃饭,一边看电视。(Wǒ yībiān chīfàn, yībiān kàn diànshì.) – Tôi ăn cơm và xem TV cùng một lúc.
– 他一边开车,一边打电话。(Tā yībiān kāichē, yībiān dǎ diànhuà.) – Anh ấy lái xe và gọi điện thoại cùng một lúc.

2. Kết hợp với các trạng từ:
– 我一边快速地跑,一边呼吸。(Wǒ yībiān kuàisù de pǎo, yībiān hūxī.) – Tôi chạy nhanh và thở cùng lúc.
– 她一边慢慢地走,一边观赏风景。(Tā yībiān màn màn de zǒu, yībiān guānshǎng fēngjǐng.) – Cô ấy đi chậm và ngắm cảnh cùng lúc.

3. Kết hợp với các từ chỉ thời gian:
– 我早上一边喝咖啡,一边读报纸。(Wǒ zǎoshang yībiān hē kāfēi, yībiān dú bàozhǐ.) – Buổi sáng, tôi uống cà phê và đọc báo cùng một lúc.
– 下午他一边做作业,一边听音乐。(Xiàwǔ tā yībiān zuò zuòyè, yībiān tīng yīnyuè.) – Buổi chiều, anh ấy làm bài tập và nghe nhạc cùng lúc.

4. Kết hợp với các từ chỉ địa điểm:
– 我一边在公园散步,一边欣赏花儿。(Wǒ yībiān zài gōngyuán sànbù, yībiān xīnshǎng huār.) – Tôi đi dạo trong công viên và ngắm hoa cùng một lúc.
– 她一边在海滩游泳,一边晒太阳。(Tā yībiān zài hǎitān yóuyǒng, yībiān shài tàiyáng.) – Cô ấy bơi biển và tắm nắng cùng lúc.

Bổ ngữ xu hướng kép có thể được sử dụng linh hoạt và kết hợp với nhiều thành phần khác nhau trong câu, tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa chi tiết và đa dạng trong tiếng Trung.

Bài tập bổ ngữ xu hướng kép

Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung

Dưới đây là một số bài tập để thực hành sử dụng bổ ngữ xu hướng kép trong câu:

1. Hoàn thành câu sau với bổ ngữ xu hướng kép thích hợp:

他 _______________ 吃早饭,_______________ 刷牙。
(Tā _______________ chī zǎofàn, _______________ shuāyá.)

2. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có bổ ngữ xu hướng kép:

他 / 一边 / 上学 / 一边 / 吃 / 早饭。
(Tā / yībiān / shàngxué / yībiān / chī / zǎofàn.)

3. Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống để tạo thành câu với bổ ngữ xu hướng kép:

我 _______________ 看电影,_______________ 吃爆米花。
(Wǒ _______________ kàn diànyǐng, _______________ chī bàomǐhuā.)

4. Hoàn thành câu sau với bổ ngữ xu hướng kép thích hợp:

他 _______________ 游泳,_______________ 晒太阳。
(Tā _______________ yóuyǒng, _______________ shài tàiyáng.)

5. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có bổ ngữ xu hướng kép:

她 / 一边 / 逛街 / 一边 / 买 / 衣服。
(Tā / yībiān / guàngjiē / yībiān / mǎi / yīfu.)

Đáp án:

1. 他一边吃早饭,一边刷牙。
(Tā yībiān chī zǎofàn, yībiān shuāyá.)

2. 他一边上学,一边吃早饭。
(Tā yībiān shàngxué, yībiān chī zǎofàn.)

3. 我一边看电影,一边吃爆米花。
(Wǒ yībiān kàn diànyǐng, yībiān chī bàomǐhuā.)

4. 他一边游泳,一边晒太阳。
(Tā yībiān yóuyǒng, yībiān shài tàiyáng.)

5. 她一边逛街,一边买衣服。
(Tā yībiān guàngjiē, yībiān mǎi yīfu.)

Hãy thử thực hiện các bài tập trên để làm quen và nắm vững việc sử dụng bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung.

Vậy là chúng ta đã hoàn thành việc tiếp hiểu kiến thức về bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung rồi. Hãy luyện tập thường xuyên trong đời sống hằng ngày, cũng như làm thật nhiều bài tập để nhờ lâu hơn nhé. Cuối cùng, nếu bạn còn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Trung đừng ngần ngại nhắn tin tới Trung tâm Tiếng Trung 24h để được hỗ trợ những khóa học dành riêng cho bạn nhé.

Bài viết liên quan

Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着
Cách dùng zhe trong tiếng Trung | Trợ từ động thái 着
Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Cách ghép chữ tiếng Trung đúng quy tắc
Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung | Đặc điểm & phân loại
Cách dùng zhe trong tiếng Trung
Cách dùng zhe trong tiếng Trung | Trợ từ động thái 着
Danh từ trong tiếng Trung
Danh từ trong tiếng Trung | Phân loại & đặc điểm vị trí
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung
7 Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung | Phân Biệt & Sử Dụng
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung | Đặt câu hỏi chuẩn nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *