Cách dùng zhe trong tiếng Trung | Trợ từ động thái 着

Hiểu rõ cách dùng zhe trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng câu với cấu trúc ngữ pháp chuẩn hơn. “著” là phiên âm phồn thể của “着” /zhe/, một trợ từ động thái rất phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, việc sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về điều này, bài viết hôm nay từ Trung tâm Tiếng Trung 24h sẽ chia sẻ cách dùng zhe trong tiếng Trung nhé, cùng tìm hiểu ngay thôi nào.

Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着
Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着

Khái niệm 著 zhe trong tiếng Trung

“著” (/zhe/) trong tiếng Trung là một trợ từ động thái được sử dụng để biểu thị trạng thái tiếp diễn của một hành động hoặc tình huống. Nó thường được đặt sau động từ và trước các đối tượng để chỉ ra rằng hành động đó đang xảy ra hoặc tình huống đó vẫn còn tiếp tục. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của “著” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp trong câu.

Ví dụ:
1. 他正在读书著。 (Tā zhèngzài dúshūzhe.) – Anh ta đang đọc sách.
2. 她一边走路著一边听音乐。 (Tā yìbiān zǒulùzhe yìbiān tīng yīnyuè.) – Cô ấy đang đi bộ và nghe nhạc cùng một lúc.
3. 他们坐在公园里聊天著。 (Tāmen zuò zài gōngyuán lǐ liáotiānzhe.) – Họ đang ngồi trong công viên và trò chuyện.

Gửi tặng tài liệu tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Cách dùng zhe trong tiếng Trung

Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着
Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着

Biểu thị hành động đang được tiến hành

Cách dùng zhe trong tiếng Trung để biểu thị hành động đang được tiến hành, bạn có thể sử dụng “着” (/zhe/) theo các cấu trúc sau:

1. Động từ + 着 (zhe): Đây là cấu trúc phổ biến nhất để biểu thị hành động đang diễn ra.

Ví dụ:
– 吃着晚饭 (chīzhe wǎnfàn) – Đang ăn tối.
– 看着电视 (kànzhe diànshì) – Đang xem TV.

2. Verb + 着 + Object: Trường hợp này sử dụng “着” sau động từ và trước danh từ để chỉ ra hành động đang được thực hiện trên đối tượng đó.

Ví dụ:
– 写着信 (xiězhe xìn) – Đang viết thư.
– 穿着衣服 (chuānzhe yīfu) – Đang mặc quần áo.

3. Verb + 着 + Adverb: “着” cũng có thể được sử dụng sau động từ và trước trạng từ để biểu thị hành động đang được thực hiện theo một cách nào đó.

Ví dụ:
– 跑着快 (pǎozhe kuài) – Đang chạy nhanh.
– 笑着开心地 (xiàozhe kāixīn de) – Đang cười vui vẻ.

Biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái

Cách dùng zhe trong tiếng Trung cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái. Trong trường hợp này, “着” được đặt sau động từ để chỉ ra rằng trạng thái đó đang tiếp diễn, tồn tại trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:
– 睡着觉 (shuìzhe jiào) – Đang ngủ (đang trong trạng thái ngủ).
– 坐着等 (zuòzhe děng) – Đang ngồi chờ (đang trong trạng thái ngồi chờ).

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn diễn tả một trạng thái kéo dài, không phải một hành động ngắn ngủi.

Có thể sử dụng sau động từ và tính từ, nhưng không thêm các trạng từ “正在/ 在/ 正” trước động từ và tính từ.

Công thức:

1) Động từ + 着

Ví dụ:

– Cửa đang mở: 门开着呢 / Mén kāi zhene.
– Tiểu Minh không thích vận động, thích ngồi: 小明不爱运动,喜欢坐着 / Xiǎo Míng bù ài yùndòng, xǐhuan zuò zhe.

2) Tính từ + 着

Ví dụ:

– Căn phòng này vẫn còn trống: 这个房间还空着 / Zhè ge fángjiān hái kōng zhe.
– Đèn của văn phòng anh ấy vẫn sáng: 他办公室的灯还亮着 / Tā bàngōngshì de dēng hái liàng zhe.

Lưu ý:

Khi biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái trước động từ hoặc tính từ, thường thêm các từ như “一直 / yīzhí /, 总是 / zǒng shì /, 常常 / chángcháng /, 还 / hái /…”

Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着
Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着

Biểu thị sự tồn tại

Cách dùng zhe trong tiếng Trung để biểu thị sự tồn tại, “着” (/zhe/) có thể được sử dụng theo các cấu trúc sau:

1. Động từ + 着 (zhe): Trong trường hợp này, “着” được đặt sau động từ để chỉ sự tồn tại của hành động đó.

Ví dụ:
– 坐着 (zuòzhe) – Đang ngồi (đang tồn tại trong trạng thái ngồi).
– 站着 (zhànzhe) – Đang đứng (đang tồn tại trong trạng thái đứng).

2. Verb + 着 + Object: Cấu trúc này sử dụng “着” sau động từ và trước danh từ để chỉ sự tồn tại của hành động đó trên đối tượng.

Ví dụ:
– 拿着书 (názhe shū) – Đang cầm sách (sự tồn tại của việc cầm sách).
– 抱着孩子 (bàozhe háizi) – Đang ôm con (sự tồn tại của việc ôm con).

Dùng cho câu cầu khiến

Cách dùng zhe trong tiếng Trung để sử dụng “着” (/zhe/) để tạo câu cầu khiến, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

Động từ + 着 (zhe) + 宾语 (bīnyǔ) + 动作 (dòngzuò)

Trong đó, “着” được đặt sau động từ, và sau đó là đối tượng (宾语) và hành động (动作) mà bạn muốn yêu cầu, khiến đối tượng thực hiện.

Ví dụ:
– 听着我说 (tīngzhe wǒ shuō) – Hãy nghe tôi nói.
– 等着我回来 (děngzhe wǒ huílái) – Hãy đợi tôi trở lại.
– 做着你的功课 (zuòzhe nǐ de gōngkè) – Hãy làm bài tập của bạn.

Lưu ý rằng cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp đưa ra một yêu cầu, một lệnh hoặc một câu mệnh lệnh trong ngữ cảnh thường ngày. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn, các thành phần câu có thể thay đổi.

Dùng trong câu liên động

Cách dùng zhe trong tiếng Trung có thể được sử dụng trong câu liên động để kết hợp các hành động hoặc trạng thái với nhau. Cấu trúc này giúp biểu thị một loạt các hành động liên tiếp hoặc đồng thời diễn ra.

Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (Tân ngữ) + Động từ 2.

1) Biểu thị hai động tác cùng xảy ra, một số trong số chúng có thể được hiểu theo cách vì hành động 1 biểu thị hành động 2.

Ví dụ:
– Ngồi nói chuyện: 坐着讲 / Zuò zhuó jiǎng.
– Nhếch miệng cười: 抿着嘴笑 / Mǐnzhe zuǐ xiào.
– Đứa trẻ này thích vừa nghe nhạc vừa làm bài tập: 这孩子喜欢听着音乐做作业 / Zhè háizi xǐhuan tīng zhe yīnyuè zuò zuòyè.

2) Biểu thị quan hệ mục đích giữa hai hành động:

Ví dụ:
– Sốt sắng làm việc: 急着上班 / Jízhe shàngbān.
– Bận rộn chuẩn bị xuất phát: 忙着准备出发 / Mángzhe zhǔnbèi chūfā.

3) Hành động 1 đang xảy ra và xuất hiện hành động 2.

Ví dụ:
– Vừa nghĩ vừa cười: 想着想着笑了起来 / Xiǎng zhexiǎngzhe xiàole qǐlái.
– Bạn không nên nằm đọc sách: 你不应该躺着看书 / Nǐ bù yìng gāi tǎng zhe kàn shū.

Lưu ý:

Có một vài tính từ có thể được sử dụng ở vị trí động từ 1:

A. Biểu thị hành động xảy ra trong trạng thái nhất định.

Công thức: Tính từ + 着 + (Tân ngữ) + Động từ.

Ví dụ:
– Cô ấy đỏ mặt gật đầu: 她红着脸点了点头 / Tā hóng zhe liǎn diǎn le diǎn tóu.
– Tôi vội vã đi lên lớp: 我急着去上课 / Wǒ jí zhe qù shàngkè.

B. Biểu thị động tác 3 xảy ra trong trạng thái động tác 1 và động tác 2 cùng diễn ra – 着 着.

Công thức: Động từ 1 + 着 + Động từ 2 + 着 + Động từ 3.

Ví dụ:
– Mọi người vừa nói vừa cười đi đến cổng trường: 大家说着笑着走了学校的门口 / Dàjiā shuōzhe xiào zhe zǒu le xuéxiào de ménkǒu.
– Đứa trẻ khóc gào ầm đòi tìm mẹ: 孩子哭着闹着要找妈妈 / Háizi kū zhe nào zhe yào zhǎo māma.

Có thể lặp lại động từ 1 và động từ 2.
– Vừa nói vừa cười: 说着说着不觉到了门口 / Shuōzhe shuōzhe bù jué dàole ménkǒu.
– Tiểu Lâm cứ đi cứ đi rồi dừng lại: 小林走着走着停了下来 / Xiǎo Lín zǒu zhe zǒu zhe tíng le xiàlái.

Phía trước động từ 3 có thể thêm “就” hoặc “突然”.

Ví dụ:
– Tiểu Minh cứ nghe, cứ nghe rồi đột nhiên hiểu ra: 小明听着听着,突然明白了 / Xiǎo Míng tīng zhe tīng zhe, tūrán míngbai le.

Top 5 lỗi sai cơ bản khi dùng 着

Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着
Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着

Sau đây là top 5 lỗi sai cách dùng zhe trong tiếng Trung bạn cần biết để tránh

1. Khi có 2 động từ đồng thời xuất hiện
Khi có 2 động từ xuất hiện cùng lúc, “着” phải đứng sau động từ thứ nhất.

Ví dụ:

Sai: 她常常躺看着书。
Đúng: 她常常躺着看书。 / Tā chángcháng tǎng zhe kàn shū. / Cô ấy thường nằm đọc sách.

2. Trong cấu trúc động từ li hợp hoặc động từ liên kết tân ngữ
Trong cấu trúc động từ li hợp hoặc động từ liên kết tân ngữ, “着” phải đặt giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ:

Sai: 我们在上课着。
Đúng: 我们在上着课。 / Wǒmen zài shàng zhe kè. / Chúng tôi đang lên lớp.

3. Sau “着” không dùng “在 + địa điểm”
Ví dụ:

Sai: 别坐着在床上吃饭。
Đúng: 别在床上坐着吃饭。 / Bié zài chuáng shàng zuò zhe chī fàn /. Đừng ngồi ăn cơm trên giường.

4. Thừa “着” trong câu
Khi sau động từ có bổ ngữ, không được dùng “着”.

Ví dụ:

Sai: 他等着你五年了。
Đúng: 他等了你五年了. / Tā děng le nǐ wǔ nián le. / Anh ta đợi bạn 5 năm rồi.

5. Thiếu “着” trong câu
Không được dùng: 这个房间还空。
Phải dùng: 这个房间还空着。 / Zhè ge fángjiān hái kōng zhe. / Căn phòng này vẫn còn trống.

Không thể dùng: 鱼还活。
Phải dùng: 鱼还活着。 / Yú hái huó zhe. / Cá vẫn còn sống.

Không dùng: 墙上挂喜字。
Hãy dùng: 墙上挂着喜字。 / Qiáng shàng guà zhe xǐ zì. / Trên tường treo chữ Hỷ.

Vậy là chúng ta đã nắm rõ hơn về Cách dùng zhe trong tiếng Trung 着. Hi vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn một tài liệu hữu ích và giúp bạn có thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Trung. Chúng tôi trân trọng thời gian bạn dành để đọc tài liệu cách dùng zhe trong tiếng Trung và mong rằng nó sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Trung. Đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm Tiếng Trung 24h để được tư vấn và tham khảo các khóa học tiếng Trung phù hợp với bạn, từ những khóa học cơ bản cho đến những khóa học nâng cao. Chúc bạn tiếp tục hành trình học tiếng Trung thành công!

Bài viết liên quan

Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Cách ghép chữ tiếng Trung đúng quy tắc
Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung | Đặc điểm & phân loại
Cách dùng zhe trong tiếng Trung
Cách dùng zhe trong tiếng Trung | Trợ từ động thái 着
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng kép tiếng Trung
Danh từ trong tiếng Trung
Danh từ trong tiếng Trung | Phân loại & đặc điểm vị trí
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung
7 Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung | Phân Biệt & Sử Dụng
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung | Đặt câu hỏi chuẩn nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *