Để có cách ghép chữ tiếng Trung chuẩn và chính xác hơn, bạn cần nắm vững cách ghép chữ tiếng Trung. Thay vì sử dụng chữ cái Latinh như trong tiếng Anh, chữ Trung Quốc được tạo thành bằng cách kết hợp 214 bộ thủ và các nét ghép lại. Vậy, làm thế nào để có cách ghép chữ tiếng Trung này? Cách tổ hợp ra sao? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng trung tâm Tiếng Trung 24h khám phá và tìm hiểu về chủ đề này trong việc học tiếng Trung.
Từ ghép trong tiếng Trung là gì?
Từ ghép trong tiếng Trung (tiếng Hoa) được gọi là “liánmǎn cí” (联⽣词) hoặc “hé cí” (合词). Từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều chữ để tạo thành một từ mới với ý nghĩa hoặc ngữ cảnh riêng biệt.
Trong tiếng Trung, từ ghép có thể được hình thành bằng cách kết hợp các chữ đơn (hình ảnh, âm thanh, ý nghĩa) lại với nhau. Các từ ghép có thể được tạo ra thông qua quy tắc về âm, ý, hoặc hình thái. Ví dụ, từ ghép “电脑” (diànnǎo) có nghĩa là “máy tính”, trong đó “电” (diàn) nghĩa là “điện” và “脑” (nǎo) nghĩa là “não” (có nghĩa là não bộ).
Gửi tặng tài liệu tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Bài 1 |
|
Bài 2 |
|
Bài 3 |
|
Bài 4 |
|
Bài 5 |
|
Bài 6 |
|
Bài 7 |
|
Bài 8 |
|
Bài 9 |
|
Bài 10 |
|
Bài 11 |
|
Bài 12 |
Bài 13 |
|
Bài 14 |
|
Bài 15 |
|
Bài 16 |
|
Bài 17 |
|
Bài 18 |
|
Bài 19 |
|
Bài 20 |
|
Bài 21 |
|
Bài 22 |
|
Bài 23 |
Cách ghép chữ tiếng Trung có thể rất linh hoạt và đa dạng, từ đơn có thể kết hợp thành từ ghép để tạo ra nhiều từ vựng và thuật ngữ khác nhau. Việc nắm vững từ ghép là một phần quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Từ tố mang ý nghĩa cơ bản được gọi là “từ căn”, và khi các từ căn này kết hợp với nhau, chúng tạo thành các từ phức hợp. Tiếp tục tìm hiểu về cách ghép chữ tiếng Trung.
Ví dụ:
朋友 | Péngyǒu | Bạn bè |
照相机 | Zhàoxiàngjī | Máy chụp hình |
立正 | Lìzhèng | Nghiêm |
火车 | Huǒchē | Xe lửa |
Khi từ căn được kết hợp với liên hợp, chúng tạo thành các từ phát sinh.
Ví dụ:
桌子 | Zhuōzi | Bàn |
花儿 | Huā er | Bông hoa |
阿姨 | Āyí | Cô |
木头 | Mùtou | Gỗ |
Hầu hết các từ tố trong tiếng Hán đều là từ đơn âm tiết, tuy nhiên cũng có một số từ tố là từ song hoặc đa âm tiết.
Ví dụ:
咖啡 | Kāfēi | Cà phê |
葡萄 | Pútáo | Nho |
奥林匹克 | Àolínpǐkè | Olimpic |
巧克力 | Qiǎokèlì | Sô cô là |
Cách ghép chữ tiếng Trung
Ghép chữ phương thức phức hợp
Cách ghép chữ tiếng Trung phương thức phức hợp (合成词 héchéngcí) là quá trình kết hợp hai hay nhiều chữ đơn lại với nhau để tạo thành một từ mới có ý nghĩa hoặc ngữ cảnh riêng.
Có một số phương thức phức hợp phổ biến trong tiếng Trung, bao gồm:
1. Ghép theo ý nghĩa: Hai chữ đơn kết hợp lại để tạo thành từ có ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ: “电视” (diànshì) có nghĩa là “ti vi” hoặc “truyền hình”, trong đó “电” (diàn) nghĩa là “điện” và “视” (shì) nghĩa là “thị” (có nghĩa là hình ảnh).
2. Ghép theo âm: Sử dụng chữ có cách phát âm tương tự hoặc gần giống nhau để tạo thành từ mới. Ví dụ: “电话” (diànhuà) có nghĩa là “điện thoại”, trong đó “电” (diàn) nghĩa là “điện” và “话” (huà) nghĩa là “thoại”.
3. Ghép theo hình thái: Sử dụng chữ có hình dạng, cấu trúc tương tự nhau để tạo thành từ mới. Ví dụ: “汽车” (qìchē) có nghĩa là “xe ô tô”, trong đó “汽” (qì) nghĩa là “khí” và “车” (chē) nghĩa là “xe”.
Đây chỉ là một số ví dụ về phương thức ghép chữ phức hợp trong tiếng Trung. Việc nắm vững các chữ ghép và cách ghép chữ tiếng Trung chúng sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và linh hoạt.
Ghép chữ phương thức phụ gia
Cách ghép chữ tiêng Trung, với từ ghép theo phương thức phụ gia là do từ căn đi kèm với tiền tố hoặc hậu tố tạo thành.
Tiền tố, hậu tố là những từ tố không có ý nghĩa thực, gọi là “ từ tố hư “.
- Thêm tiền tố: Tiền tố được thêm vào trước từ căn.
Những tiền tố thường gặp là: 第,老,小,初,非,准,可。。。
Ví dụ:
老陈 | Lǎo chén | Anh Trần |
可悲 | Kěbēi | Buồn, bi thương |
可爱 | Kě ài | Dễ thương, đáng yêu |
小王 | Xiǎo Wáng | Tiểu Vương |
第一 | Dì yī | Thứ nhất |
- Thêm hậu tố: Hậu tố sẽ thêm vào sau từ căn.
Một số hậu tố thường gặp gồm: 子,儿,头,者,性,家,员。。。
Ví dụ:
桌子 | Zhuōzi | Cái bàn |
队员 | Duìyuán | Đội viên |
花儿 | Huār | Hoa |
妻子 | Qīzi | Người vợ |
工作者 | Gōngzuò zhě | Nhân viên công tác |
Ghép chữ phương thức trùng điệp
Cách ghép chữ tiếng Trung phương thức trùng điệp có thể hiểu là việc ghép các chữ trùng hoặc tương tự về phương thức viết tạo thành từ hoặc cụm từ mới. Đây là một phương pháp sử dụng trong việc tạo ra các từ mới trong tiếng Trung.
Khi ghép chữ phương thức trùng điệp, một số cách phổ biến bao gồm:
1. Trùng phồn – Trùng phồn (重复 chuóngfù): Sử dụng các chữ trùng lặp để tạo ra từ mới. Ví dụ: “笑哈哈” (xiào hāhā) có nghĩa là “cười ha ha”, trong đó “哈” (hā) được lặp lại để biểu thị âm thanh cười.
2. Trùng âm – Trùng âm (重音 chuóngyīn): Sử dụng các chữ có cùng phần âm trong từ hoặc cụm từ mới. Ví dụ: “默默无闻” (mòmò wúwén) có nghĩa là “vô danh”, trong đó “默” (mò) và “闻” (wén) đều có phần âm “m” để biểu thị sự im lặng và không nổi tiếng.
3. Trùng nét – Trùng nét (重⽚ chuóngpiàn): Sử dụng các chữ có cùng phần nét vẽ để tạo thành từ mới. Ví dụ: “烟雨” (yānyǔ) có nghĩa là “mưa sương”, trong đó “烟” (yān) và “雨” (yǔ) đều có phần nét vẽ “氵” (shuǐ) để biểu thị nước.
Đây chỉ là một số ví dụ về phương thức ghép chữ phục vụ việc tạo từ mới trong tiếng Trung. Quy tắc và cách ghép chữ phương thức trùng điệp có thể linh hoạt và đa dạng, và phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người dùng mong muốn truyền đạt.
Một số từ ghép thông dụng
Bản thân | 自己 | Zìjǐ |
Bắt đầu | 开始 | Kāishǐ |
Bây giờ | 现在 | Xiànzài |
Bọn họ | 他们 | Tāmen |
Bởi vì | 因为 | Yīnwèi |
Các bạn | 你们 | Nǐmen |
Cái gì, hả | 什么 | Shén me |
Cám ơn | 谢谢 | Xièxiè |
Cảm thấy | 觉得 | Juédé |
Cần, yêu cầu | 需要 | Xūyào |
Có thể | 可以 | Kěyǐ |
Có thể, khả năng | 可能 | Kěnéng |
Công việc | 工作 | Gōngzuò |
Cùng nhau | 一起 | Yīqǐ |
Cho nên | 所以 | Suǒyǐ |
Chúng tôi | 我们 | Wǒ men |
Đã, rồi | 已经 | Yǐjīng |
Đồ vật | 东西 | Dōngxī |
Đứng dậy, vùng lên | 起来 | Qǐlái |
Giống nhau | 一样 | Yīyàng |
Hiểu, biết | 知道 | Zhī dào |
Không có | 没有 | Méiyǒu |
Một cái | 一个 | Yīgè |
Nên | 应该 | Yīnggāi |
Nếu như | 如果 | Rúguǒ |
Nói với | 告诉 | Gàosù |
Như vậy | 这样 | Zhèyàng |
Như vậy | 这么 | Zhème |
Nhưng mà | 但是 | Dànshì |
Ở đây | 这里 | Zhèlǐ |
Sao, như thế nào | 怎么 | Zěnme |
Sau đó | 然后 | Ránhòu |
Sự việc | 事情 | Shìqíng |
Tiên sinh | 先生 | Xiānshēng |
Thích | 喜欢 | Xǐhuān |
Thời gian | 时间 | Shíjiān |
Thời gian, lúc | 时候 | Shíhòu |
Trẻ con | 孩子 | Háizi |
Vấn đề, câu hỏi | 问题 | Wèntí |
Việc này | 这个 | Zhège |
Cách ghép các bộ trong tiếng Trung
Hình Thanh
Hình thành chữ Hán bao gồm hai thành phần chính là biểu âm và biểu nghĩa, vị trí của hai thành phần này không cố định và chiếm khoảng 80% của tất cả chữ Hán.
a) Âm bên trái, nghĩa bên phải:
Ví dụ:
Chữ 期 / qī /: Kì = 其 / qí / + 月 / yuè /, chữ 期 được hình thành bằng cách ghép bộ Kì ở phần âm bên trái (Chữ 其 đóng vai trò là biểu âm, tạo âm “qi” cho chữ 期), và bộ Nguyệt ở phần nghĩa bên phải (Đại diện cho ý nghĩa, vì trăng xuất hiện theo chu kỳ mỗi tháng).
b) Âm bên phải, nghĩa bên trái:
Ví dụ:
Chữ 味 / wèi /: Vị = 口 / kǒu / + 未 / wèi /, chữ 味 được hình thành bằng cách ghép bộ Vị ở phần âm bên phải (Chữ Vị đóng vai trò là biểu âm, tạo âm “wei” cho chữ 味), và bộ Khẩu ở phần nghĩa bên trái (Đại diện cho ý nghĩa, vì khi nếm thử cần sử dụng miệng, nên có bộ Khẩu).
c) Trên hình dưới thanh:
Ví dụ:
Chữ 爸 / bà /: Bố = 父 / fù / + 巴 / bā /, chữ 爸 được hình thành bằng cách ghép bộ Phụ ở phần trên (Đại diện cho nghĩa cha) và chữ Ba ở phần dưới (Đóng vai trò là biểu âm, tạo âm “ba” cho chữ 爸).
d) Dưới hình trên thanh:
Ví dụ:
Chữ 型 / xíng /: Hình, mô hình = 刑 / xíng / + 土 / tǔ /, chữ 型 được hình thành bằng cách ghép bộ Hình ở phần trên (Đóng vai trò là biểu âm, tạo âm “xing” cho chữ 型) và bộ Thổ ở phần dưới.
e) Trong hình ngoài thanh:
Ví dụ:
Chữ 问 / wèn /: Hỏi = 门 / mén / + 口 / kǒu /, chữ 问 được hình thành bằng cách ghép bộ Môn bên ngoài và bộ Khẩu bên trong (Đóng vai trò là biểu âm, tạo âm “en” cho chữ 问), bên trong bộ Khẩu biểu thị sự liên quan đến hoạt động nói.
f) Ngoài hình trong thanh:
Ví dụ:
Chữ 阁 / gé /: Các = 门 / mén / + 各 / gè /, chữ 阁 được hình thành bằng cách ghép bộ Môn bên ngoài và bộ Các bên trong (Tạo âm “ge” cho chữ 阁).
Hội Ý
Hội ý là quá trình ghép ý nghĩa của hai hoặc nhiều bộ thủ lại với nhau để tạo thành ý nghĩa cho từ Hán mới.
Ví dụ:
Chữ 森 / sēn /: Lâm (Có nghĩa là rừng), chữ này được tạo thành từ việc ghép lại ba chữ 木 / mù /, biểu thị ba cây ghép lại thành một rừng.
Chữ 武 / wǔ /: Vũ (Hay Võ) = vũ / võ (Lực). Chữ này được tạo thành từ ghép bộ 止 / zhǐ / (dừng lại) và 戈 / gē / (ngọn giáo), biểu thị việc sử dụng vũ lực để ngăn cản sự bạo động và điều chỉnh sự hỗn loạn.
Chữ 休 / xiū /: Hưu (Ngừng, nghỉ ngơi). Chữ này được tạo thành từ ghép bộ Nhân 亻 / rén / (người) và Mộc 木 / mù / (cây), biểu thị hình ảnh người dựa vào gốc cây để nghỉ ngơi.
Chữ 明 / míng /: Minh (Sáng rõ). Chữ này được tạo thành từ ghép bộ Nhật 日 / rì / (mặt trời) và Nguyệt 月 / yuè / (mặt trăng), tượng trưng cho ánh sáng sáng rõ.
Chữ 从 / cóng /: Tòng (Theo, đi theo, từ…). Chữ này được tạo thành từ ghép hai bộ thủ Nhân, biểu thị hình ảnh một người đi theo sau một người khác.
Chữ 泪 / lèi /: Lệ (Nước mắt). Chữ này được tạo thành từ ghép bộ thủ chấm thủy (biểu thị cho nước) và bộ Mục (mắt), biểu thị cho nước mắt chảy từ mắt ra.
Chữ 尘 / chén /: Bụi. Chữ này được tạo thành từ ghép bộ thủ Tiểu (nhỏ) và bộ Thổ (đất), biểu thị đất nhỏ có nghĩa là bụi.
Trung tâm Tiếng Trung 24h hy vọng rằng tài liệu về cách ghép chữ tiếng Trung sẽ hữu ích đặc biệt đối với những người mới bắt đầu học. Chúng tôi xin cảm ơn bạn đã dành thời gian để xem tài liệu cách ghép chữ tiếng Trung và chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung. Nếu bạn quan tâm, xin vui lòng liên hệ trung tâm Tiếng Trung 24h ngay để được tư vấn về các khóa học tiếng Trung trực tuyến, lớp luyện thi HSK và các khóa học giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao.
Bài viết liên quan